--

lờ đờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lờ đờ

+ adj  

  • glassy; dull; lack-lustre
    • mắt lờ đờ
      Glassy eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lờ đờ"
Lượt xem: 460